Tuần qua

Nearly one month

Nearly three months

6 months

Latest News of Stop Out

Latest News of Stop Out

CXM

Thời gian2025-03-28 23:53:36

VarietyEURGBPc

Close Price0.83697

Số lượng0.01Lot

Stop Out AmountUSD-0.64

GMI

Thời gian2025-03-28 23:57:52

VarietyEURUSD.

Close Price1.08325

Số lượng0.01Lot

Stop Out AmountUSD30.51

GMI

Thời gian2025-03-28 23:57:52

VarietyEURUSD.

Close Price1.08245

Số lượng0.01Lot

Stop Out AmountUSD-2.39

CXM

Thời gian2025-03-28 23:53:37

VarietyEURGBPc

Close Price0.83657

Số lượng0.01Lot

Stop Out AmountUSD0.47

CXM

Thời gian2025-03-28 23:53:36

VarietyEURGBPc

Close Price0.83657

Số lượng0.01Lot

Stop Out AmountUSD0.11

CXM

Thời gian2025-03-28 23:53:36

VarietyEURGBPc

Close Price0.83697

Số lượng0.01Lot

Stop Out AmountUSD-0.64

GMI

Thời gian2025-03-28 23:57:52

VarietyEURUSD.

Close Price1.08325

Số lượng0.01Lot

Stop Out AmountUSD30.51

Latest News of Stop Out

GMI

Thời gian2025-03-28 23:57:52

VarietyEURUSD.

Close Price1.08325

Số lượng0.01Lot

Stop Out AmountUSD30.51

Latest News of Stop Out

GMI

Thời gian2025-03-28 23:57:52

VarietyEURUSD.

Close Price1.08245

Số lượng0.01Lot

Stop Out AmountUSD-2.39

Latest News of Stop Out

CXM

Thời gian2025-03-28 23:53:37

VarietyEURGBPc

Close Price0.83657

Số lượng0.01Lot

Stop Out AmountUSD0.47

Latest News of Stop Out

CXM

Thời gian2025-03-28 23:53:36

VarietyEURGBPc

Close Price0.83657

Số lượng0.01Lot

Stop Out AmountUSD0.11

Latest News of Stop Out

CXM

Thời gian2025-03-28 23:53:36

VarietyEURGBPc

Close Price0.83697

Số lượng0.01Lot

Stop Out AmountUSD-0.64

Variety

Stop Out Rate

Stop Out Amount($)

Long-short Volume Ratio

Position Stop Out ( Lot)

Tỷ lệ khối lượng mua và bán

Order Stop Out (Order)

Tỷ lệ lệnh mua và bán

Stop Out Amount Trend

Tất cả
0.35%
11,934,172.14

6832

629.88

2971

3,163

3565

XAUUSD
0.35%
11,917,072.52

6832

575.1

75

2,589

3367

GBPUSD
1.12%
9,493

100

17.84

4357

95

81

AUDUSD
2.69%
3,903.48

75

8.62

7327

85

6337

USDJPY
1.25%
1,660.82

91

31.3

83

159

3961

EURUSD
0.08%
1,610.86

89

7.46

88

101

5149

GBPJPY
1.63%
377.94

100

3.62

100

65

100

USDCAD
0.42%
26.52

100

3.24

100

17

100

NZDUSD
1.37%
23.04

100

3.22

3664

25

3664

USDCHF
1.41%
20.94

100

3.2

6040

23

6040

EURAUD
0.79%
10.02

6832

3.28

78

31

78

Dữ liệu do WikiFX Data cung cấp